Biểu mẫu 13
BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 13260/QĐ-UBND ngày 24/12/2019 của UBND quận Bình Thạnh)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
373,882
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
373,882
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
7.183,337
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.970,484
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
384,810
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
2.828,043
|
Bình Thạnh, ngày 30 tháng 9 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Lê Đình Thảo
Biểu mẫu 14
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
9 THÁNG/ NĂM 2020
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/9 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
373,882
|
142,42
|
110,2%
|
38,98%
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.036,436
|
2.450,480
|
60,71%
|
68,34%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
451,895
|
382,927
|
84,74%
|
89,9%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
1.915,362
|
1.208,169
|
63,08%
|
42,59%
|
Bình Thạnh, ngày 30 tháng 9 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Lê Đình Thảo
Biểu số 15
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2019
(Kèm theo Quyết định số 25 /QĐ-CL ngày 01/04/2020)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
303,16
|
303,16
|
121,26
|
|
|
|
Thu phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
18,3
|
18,3
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
216,9
|
216,9
|
5,182
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
442,26
|
442,26
|
15,52
|
|
|
|
Thể dục tự chọn
|
164,53
|
164,53
|
10,498
|
|
18,046
|
|
Anh văn nước ngoài
|
428,58
|
428,58
|
8,430
|
4,7
|
24,615
|
|
Kỹ năng sống
|
380,96
|
380,96
|
21,054
|
|
20,752
|
|
Vi tính
|
85,16
|
85,16
|
|
|
|
|
Lab
|
22,36
|
22,36
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
40
|
40
|
14
|
|
21
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
196,8
|
198,8
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.762,726
|
3.762,726
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
1.757,203
|
1.757,203
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.620,594
|
1.620,594
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
136,609
|
136,609
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
21,780
|
21,780
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
21,780
|
21,780
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
602,685
|
602,685
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
23,595
|
23,595
|
|
|
|
6105
|
Phụ trội thêm giờ
|
31,484
|
31,484
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
479,321
|
479,321
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
15,505
|
15,505
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
12,936
|
12,936
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
39,842
|
39,842
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
426,034
|
426,034
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
317,693
|
317,693
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
54,462
|
54,462
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
36,308
|
36,308
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
17,572
|
17,572
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
527,962
|
527,962
|
|
|
|
6404
|
Chênh lệch thu nhập thực tế so với lương ngạch bậc
|
527,962
|
527,962
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
61,438
|
61,438
|
|
|
|
6501
|
Tiền điện
|
43,256
|
43,256
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
18,182
|
18,182
|
|
|
|
|
Mục 6550
|
15,520
|
15,520
|
|
|
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
15,520
|
15,520
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
24
|
24
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
24
|
24
|
|
|
|
|
Mục 7000
|
43,951
|
43,951
|
|
|
|
7012
|
Chi phí hoạt động nghiệp vụ
|
28,985
|
28,985
|
|
|
|
7049
|
Chi khác
|
14,966
|
14,966
|
|
|
|
|
Mục 7950
|
43,951
|
43,951
|
|
|
|
7951
|
Quỹ bổ sung thu nhập
|
100,933
|
100,933
|
|
|
|
7952
|
Quỹ phúc lợi
|
130
|
130
|
|
|
|
7953
|
Quỹ khen thưởng
|
46
|
46
|
|
|
|
|
Mục 8000
|
5,22
|
5,22
|
|
|
|
8049
|
Chi hỗ trợ khác
|
5,22
|
5,22
|
|
|
|
B
|
Kinh phí thực hiện cải cách tiền lương
|
2.521,756
|
2.521,756
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
333,907
|
333,907
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
308,035
|
308,035
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
25,872
|
25,872
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
4,14
|
4,14
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
4,14
|
4,14
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
101,668
|
101,668
|
|
|
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
4,47
|
4,47
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
92,27
|
92,27
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
2,627
|
2,627
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
2,302
|
2,302
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
80,957
|
80,957
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
60,366
|
60,366
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
10,348
|
10,348
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
6,905
|
6,905
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
3,338
|
3,338
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
2.001,084
|
2.001,084
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp , phụ cấp khác
|
2.001,084
|
2.001,084
|
|
|
|
C
|
Kinh phí thực hiện cải cách tiền lương
|
52,782
|
52,782
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
41,278
|
41,278
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
41,278
|
83,478
|
|
|
|
|
Mục 6150
|
1,24
|
1,24
|
|
|
|
6156
|
Miễn giảm học phí
|
1,24
|
1,24
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
10,264
|
10,264
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
7,518
|
7,518
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
1,379
|
1,379
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
0,922
|
0,922
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
0,444
|
0,444
|
|
|
|
D
|
Kinh phí thực hiện không thường xuyên
|
371,304
|
371,304
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
222,682
|
222,682
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
222,682
|
222,682
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
54,222
|
54,222
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
41,220
|
41,220
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
7,536
|
7,536
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
4,357
|
4,357
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2,110
|
2,110
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
94,400
|
94,400
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp , phụ cấp khác
|
94,400
|
94,400
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 30 tháng 9 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Lê Đình Thảo
Biểu mẫu 13
BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 8345/QĐ-UBND ngày 22/12/2020 của UBND quận Bình Thạnh)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
453,1
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
453,1
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
7.094,859
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
6.503,257
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
387,443
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
204,159
|
Bình Thạnh, ngày 31 tháng 5 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Lê Đình Thảo
Biểu mẫu 14
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
6 THÁNG/ NĂM 2020
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
453,1
|
195,96
|
86,5%
|
76,3%
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
6.503,257
|
2.423,076
|
37,26%
|
32,59%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
387,443
|
247,133
|
63,79%
|
71,77%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 31 tháng 5 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Lê Đình Thảo
Biểu số 15
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2020
(Kèm theo Quyết định số 94/QĐ-CL ngày 17/6/2021)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
329,86
|
329,86
|
131,944
|
|
197,916
|
|
Thu phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
39,3
|
39,3
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
219,308
|
219,308
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
405,455
|
405,455
|
6,889
|
|
|
|
Thể dục tự chọn
|
56,8
|
56,8
|
2,168
|
|
3,252
|
|
Anh văn nước ngoài
|
398,565
|
398,565
|
23,468
|
|
35,052
|
|
Kỹ năng sống
|
354,08
|
354,08
|
21,231
|
|
9,644
|
|
Vi tính
|
85,3
|
85,3
|
|
|
|
|
Lab
|
44,04
|
44,04
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
40
|
40
|
14
|
|
21
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
224,974
|
224,974
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
6.359,686
|
6.359,686
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
1.774,477
|
1.774,477
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
1.733,505
|
1.733,505
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.684,054
|
1.684,054
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
49,451
|
49,451
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
40,972
|
40,972
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
40,972
|
40,972
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
655,260
|
655,260
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
23,716
|
23,716
|
|
|
|
6105
|
Phụ cấp thêm giờ
|
19,644
|
19,644
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
485,223
|
485,223
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
45,794
|
45,794
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
10,687
|
10,687
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
70,196
|
70,196
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
424,531
|
424,531
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
316,554
|
316,554
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
54,266
|
54,266
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
35,953
|
35,953
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
17,758
|
17,758
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
701,100
|
701,100
|
|
|
|
6404
|
Chênh lệch thu nhập thực tế so với lương
|
701,100
|
701,100
|
|
|
|
|
ngạch bậc
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
91,375
|
91,375
|
|
|
|
6501
|
Tiền điện
|
70,541
|
70,541
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
20,834
|
20,834
|
|
|
|
|
Mục 6550
|
8,832
|
8,832
|
|
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
8,832
|
8,832
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
24,0
|
24,0
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
24,0
|
24,0
|
|
|
|
|
Mục 7000
|
29,065
|
29,065
|
|
|
|
7049
|
Chi khác
|
29,065
|
29,065
|
|
|
|
|
Mục 7950
|
272,104
|
272,104
|
|
|
|
7951
|
Chi lập quỹ bổ sung thu nhập
|
122,104
|
122,104
|
|
|
|
7952
|
Chi lập quỹ phúc lợi
|
130
|
130
|
|
|
|
7953
|
Chi lập quỹ khen thưởng
|
20
|
20
|
|
|
|
|
Mục 8000
|
33,94
|
33,94
|
|
|
|
8049
|
Nghỉ việc
|
33,94
|
33,94
|
|
|
|
B
|
Kinh phí thực hiện cải cách tiền lương
|
1.373,282
|
1.373,282
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
401,141
|
401,141
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
389,698
|
389,698
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
11,443
|
11,443
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
9,482
|
9,482
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
9,482
|
9,482
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
122,049
|
122,049
|
|
|
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
5,487
|
5,487
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
112,283
|
112,283
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
1,806
|
1,806
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
2,473
|
2,473
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
98,243
|
98,243
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
73,247
|
73,247
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
12,557
|
12,557
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
8,330
|
8,330
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
4,109
|
4,109
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
1.075,906
|
1.075,906
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp , phụ cấp khac
|
1.075,906
|
1.075,906
|
|
|
|
C
|
Kinh phí thực hiện cải cách tiền lương
|
113,972
|
113,972
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
31,736
|
31,736
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
31,736
|
31,736
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
5,104
|
5,104
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
3,804
|
3,804
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
0,652
|
0,652
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
0,430
|
0,430
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
0,217
|
0,217
|
|
|
|
|
Mục 8000
|
77,133
|
77,133
|
|
|
|
8049
|
Chi hỗ trợ khác
|
77,133
|
77,133
|
|
|
|
D
|
Kinh phí thực hiện không thường xuyên
|
518,212
|
518,212
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
237,643
|
237,643
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
237,643
|
237,643
|
|
|
|
|
Mục 6150
|
58,59
|
58,59
|
|
|
|
6156
|
Miễn giảm học phí
|
20,74
|
20,74
|
|
|
|
6157
|
Chi phí học tập
|
15,8
|
15,8
|
|
|
|
6199
|
Miễn giảm học phí buổi thứ 2
|
20,05
|
20,05
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
58,161
|
58,161
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
43,351
|
43,351
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
7,432
|
7,432
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
4,954
|
4,954
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2,424
|
2,424
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
163,817
|
163,817
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp , phụ cấp khác
|
163,817
|
163,817
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 31 tháng 5 năm 2021
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Lê Đình Thảo