Biểu mẫu 13
BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 6270/QĐ-UBND ngày 30/12/2021 của UBND quận Bình Thạnh)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
384,574
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
384,574
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
5.539,822
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.270,823
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
32
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
1.236,999
|
Bình Thạnh, ngày 31 tháng 5 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Lê Đình Thảo
Biểu mẫu 14
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
6 THÁNG/NĂM 2022
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
384,574
|
0
|
0%
|
0%
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.270,823
|
2.006,076
|
40,58%
|
31,55%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
32
|
0
|
0
|
0
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
1.236,999
|
569,132
|
46%
|
52,89%
|
Bình Thạnh, ngày 31 tháng 5 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Lê Đình Thảo
Biểu số 15
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2021
(Kèm theo Quyết định số 26/QĐ-CL ngày 02/3/2022)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
200,1
|
200,1
|
80,04
|
|
10
|
|
Thu phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
0,15
|
0,15
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
115,725
|
115,725
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
240,24
|
240,24
|
|
|
|
|
Thể dục tự chọn
|
105,76
|
105,76
|
1,482
|
|
2,22
|
|
Anh văn nước ngoài
|
207,225
|
207,225
|
11,906
|
|
17,86
|
|
Kỹ năng sống
|
183,88
|
183,88
|
10,768
|
|
16,15
|
|
Vi tính
|
45,83
|
45,83
|
|
|
|
|
Lab
|
22,91
|
22,91
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
140,26
|
140,26
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
6.730,918
|
6.730,918
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3.911,214
|
3.911,214
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
1.633,064
|
1.633,064
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.597,345
|
1.597,345
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
35,719
|
35,719
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
24,362
|
24,362
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
12,516
|
12,516
|
|
|
|
6099
|
Tiền công khác
|
11,846
|
11,846
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
535,179
|
535,179
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
22,869
|
22,869
|
|
|
|
6105
|
Phụ cấp thêm giờ
|
12,357
|
12,357
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
469,436
|
469,436
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
5,808
|
5,808
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
14,402
|
14,402
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
10,308
|
10,308
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
394,345
|
394,345
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
287,128
|
287,128
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
50,415
|
50,415
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
33,689
|
33,689
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
16,805
|
16,805
|
|
|
|
6349
|
Các khoản đóng góp khác
|
6,308
|
6,308
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
701,722
|
701,722
|
|
|
|
6404
|
Chênh lệch thu nhập thực tế so với lương
|
658,35
|
658,35
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
43,372
|
43,372
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
92,348
|
92,348
|
|
|
|
6501
|
Tiền điện
|
61,451
|
61,451
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
30,898
|
30,898
|
|
|
|
|
Mục 6550
|
8,538
|
8,538
|
|
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
8,538
|
8,538
|
|
|
|
|
Mục 6600
|
8,564
|
8,564
|
|
|
|
6608
|
Sách báo, tạp chí thư viện
|
8,564
|
8,564
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
24,0
|
24,0
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
24,0
|
24,0
|
|
|
|
|
Mục 6750
|
260,645
|
260,645
|
|
|
|
6757
|
Thuê lao động trong nước
|
196,895
|
196,895
|
|
|
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
63,75
|
63,75
|
|
|
|
|
Mục 7000
|
142,66
|
142,66
|
|
|
|
7004
|
Đồng phục, trang phục, bảo hộ lao động
|
5,7
|
5,7
|
|
|
|
7049
|
Chi khác
|
136,96
|
136,96
|
|
|
|
|
Mục 7950
|
85,785
|
85,785
|
|
|
|
7952
|
Chi lập quỹ phúc lợi
|
40
|
40
|
|
|
|
7953
|
Chi lập quỹ khen thưởng
|
40
|
40
|
|
|
|
7954
|
Chi lập quỹ PTHĐSN
|
5,785
|
5,785
|
|
|
|
B
|
Kinh phí thực hiện cải cách tiền lương
|
2.322,821
|
2.322,821
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
377,899
|
377,899
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
369,634
|
369,634
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
8,266
|
8,266
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
118,792
|
118,792
|
|
|
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
5,292
|
5,292
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
108,824
|
108,824
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
1,344
|
1,344
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
3,333
|
3,333
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
91,233
|
91,233
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
66,443
|
66,443
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
11,666
|
11,666
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
7,775
|
7,775
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
3,889
|
3,889
|
|
|
|
6349
|
Các khoản đóng góp khác
|
1,459
|
1,459
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
1.734,896
|
1.734,896
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp , phụ cấp khac
|
1.734,896
|
1.734,896
|
|
|
|
C
|
Kinh phí thực hiện cải cách tiền lương
|
9,079
|
9,079
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
4,122
|
4,122
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
4,122
|
4,122
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
4,958
|
4,958
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
3,588
|
3,588
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
0,633
|
0,633
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
0,42
|
0,42
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
0,211
|
0,211
|
|
|
|
6349
|
Các khoản đóng góp khác
|
0,105
|
0,105
|
|
|
|
D
|
Kinh phí thực hiện không thường xuyên
|
487,803
|
487,803
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
334,907
|
334,907
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề( khuyết tật)
|
84,758
|
84,758
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
250,149
|
250,149
|
|
|
|
|
Mục 6150
|
7,5
|
7,5
|
|
|
|
6156
|
Miễn giảm học phí
|
4,14
|
4,14
|
|
|
|
6199
|
Miễn giảm học phí buổi thứ 2
|
3,36
|
3,36
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
54,796
|
54,796
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
39,964
|
39,964
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
6,995
|
6,995
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
4,663
|
4,663
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
2,332
|
2,332
|
|
|
|
6349
|
Các khoản đóng góp khác
|
0,842
|
0,842
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
90,6
|
90,6
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp , phụ cấp khác
|
90,6
|
90,6
|
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 31 tháng 5 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Lê Đình Thảo