Biểu mẫu 13
BIỂU MẪU CÔNG KHAI
(Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 18617/QĐ-UBND ngày 16/12/2022 của UBND quận Bình Thạnh)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Triệu đồng
Số TT
|
Chỉ tiêu
|
Dự toán được giao
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
13.078,506
|
1
|
Phí, lệ phí
|
1.053,000
|
1,1
|
Lệ phí
|
|
1,2
|
Học phí
|
1.053,000
|
2
|
Thu hoạt động sản xuất kinh doanh, cung ứng dịch vụ
|
3.855,88
|
|
Căn tin
|
40
|
|
HP 2 buổi
|
468
|
|
Tin học
|
104
|
|
TBVDBT
|
42
|
|
Tổ chức quản lý và phục vụ bán trú
|
336
|
|
Tiền ăn bán trú
|
1.440
|
|
Bơi
|
98,4
|
|
Lab
|
52,00
|
|
Võ thuật, cầu lông
|
127,68
|
|
Kỹ năng sống
|
364
|
|
AV NNN
|
468
|
|
Lãi ngân hàng
|
2
|
|
Tiền hoa hồng
|
5
|
|
Vệ sinh bán trú
|
36,00
|
|
Điện các lớp gắn máy lạnh
|
96
|
|
Điện bán trú
|
48
|
|
Nước uống
|
51
|
|
Tin nhắn
|
60
|
Bình Thạnh, ngày 25 tháng 8 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Phan Thị Diệu
Biểu mẫu 14
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
6 tháng đầu năm 2023
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí (học phí)
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
1.3
|
Học phí
|
1.053
|
526
|
74,95%
|
95%
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
5.711,2
|
2.855,6
|
69.99%
|
0%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
2.458,4
|
1.229,2
|
72,89%
|
46%
|
Bình Thạnh, ngày 25 tháng 8 năm 2023
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Phan Thị Diệu
Biểu số 15
Đơn vị: Trường THCS Cửu Long
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2023
(Kèm theo Quyết định số ……/QĐ-CL ngày ……, tháng ……, năm 2023)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
572,598
|
572,598
|
|
|
199,410
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Thu học phí
|
572,598
|
572,598
|
|
|
199,410
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.890,161
|
1.890,161
|
|
|
|
1
|
Học phí buổi thứ 2
|
409,830
|
409,830
|
|
|
|
2
|
Thiết bị, vật dụng phục vụ BT
|
81,750
|
81,750
|
|
81,75
|
|
3
|
Tố chức phục vụ và quản lý BT
|
272,289
|
272,289
|
|
|
20
|
4
|
Vi Tính
|
90.280.000
|
90.280.000
|
|
|
|
5
|
Vệ sinh bán trú
|
25,088
|
25,088
|
|
|
|
6
|
Anh văn người nước ngoài
|
405,690
|
405,690
|
|
|
3
|
7
|
Kỹ năng sống
|
357,990
|
357,990
|
|
|
3
|
8
|
Ngoại khóa thể dục
|
158,420
|
158,420
|
|
|
6
|
9
|
Lab
|
45,070
|
45,070
|
|
|
|
10
|
Thu cho thuê mặt bằng
|
40,000
|
40,000
|
|
|
16,312
|
11
|
Lãi ngân hàng
|
3,755
|
3,755
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
1.754,952
|
1.754,952
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
6.716.126
|
6.716.126
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
4.329,602
|
4.329,602
|
|
|
|
6001
|
Lương theo ngạch, bậc
|
2.014,375
|
2.014,375
|
|
|
|
6101
|
Phụ cấp chức vụ
|
25,926
|
25,926
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
588,224
|
588,224
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm theo nghề, theo công việc
|
6,854
|
6,854
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên vượt khung; phụ cấp thâm niên nghề
|
269,365
|
269,365
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
35,667
|
35,667
|
|
|
|
6199
|
Các khoản hỗ trợ khác
|
160,875
|
160,875
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
389,039
|
389,039
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
68,655
|
68,655
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
45,288
|
45,288
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
22,885
|
22,885
|
|
|
|
6349
|
Các khoản đóng góp khác
|
11,442
|
11,442
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
70,564
|
70,564
|
|
|
|
6501
|
Tiền điện
|
46,540
|
46,540
|
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
37,441
|
37,441
|
|
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
14,835
|
14,835
|
|
|
|
6601
|
Cước phí điện thoại (không bao gồm khoán điện thoại); thuê bao đường điện thoại; fax
|
1,164
|
1,164
|
|
|
|
6608
|
Phim ảnh; ấn phẩm truyền thông; sách, báo, tạp chí thư viện
|
1,872
|
1,872
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
24
|
24
|
|
|
|
6757
|
Thuê lao động trong nước
|
276,828
|
276,828
|
|
|
|
6758
|
Thuê đào tạo lại cán bộ
|
31,750
|
31,750
|
|
|
|
7012
|
Chi phí hoạt động nghiệp vụ chuyên ngành
|
2,4
|
2,4
|
|
|
|
7049
|
Chi khác
|
95,010
|
95,010
|
|
|
|
7954
|
Chi lập Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp
|
8,6
|
8,6
|
|
|
8,6
|
7953
|
Chi lập Quỹ khen thưởng
|
40
|
40
|
|
|
40
|
7952
|
Chi lập Quỹ phúc lợi
|
40
|
40
|
|
|
40
|
B
|
Kinh phí thực hiện cải cách tiền lương
|
2.001,959
|
2.001,959
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
2.001,959
|
2.001,959
|
|
|
|
C
|
Kinh phí thực hiện không thường xuyên
|
384,565
|
384,565
|
|
|
|
6199
|
Các khoản hỗ trợ khác
|
12
|
12
|
|
|
|
6157
|
Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập
|
40,2
|
40,2
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
118,533
|
118,533
|
|
|
|
6105
|
Phụ cấp làm đêm; làm thêm giờ
|
13,462
|
13,462
|
|
|
|
6199
|
Các khoản hỗ trợ khác
|
200,370
|
200,370
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 25 tháng 8 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký)
Phan Thị Diệu