STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
613
|
188
|
123
|
162
|
140
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
574
(93,64)
|
175
(93,09)
|
111
(90,24)
|
150
(92,59)
|
138
(98,57)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
35
(5,71)
|
12
(6,38)
|
11
(8,94)
|
10
(6,17)
|
2
(1,43)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4
(0,65)
|
1
(0,53)
|
1
(0,81)
|
2
(1,23)
|
0
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
613
|
188
|
123
|
162
|
140
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
156
(25,45)
|
44
(23,4)
|
34
(27,64)
|
38
(23,46)
|
40
(28,57)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
280
(45,68)
|
80
(42,55)
|
58
(47,15)
|
73
(45,06)
|
69
(49,29)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
153
(24,96)
|
55
(29,96)
|
25
(20,33)
|
42
(25,93)
|
31
(22,14)
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
21
(3,43)
|
8
(4,26)
|
6
(4,88)
|
7
(4,32)
|
0
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
(0,49)
|
1
(0,53
|
0
|
2
(1,23)
|
0
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
613
|
188
|
123
|
162
|
140
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
449
(94,93)
|
179
(95,21)
|
117
(95,12)
|
153
(94,44)
|
0
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
156
(25,45)
|
44
(23,4)
|
34
(27,64)
|
38
(23,46)
|
40
(28,57)
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
280
(45,68)
|
80
(42,55)
|
58
(47,15)
|
73
(45,06)
|
69
(49,29)
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
21
(4,44)
|
8
(4,26)
|
6
(4,88)
|
7
(4,32)
|
0
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
3
(0,63)
|
1
(0,53)
|
0
|
2
(1,23)
|
0
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
14/2
(2,2/0,3)
|
0/1
0/0,5)
|
5/0
(0,4/0)
|
5/1
(3,0/0,6)
|
4/0
2,8/0)
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
8
(1,3)
|
1
(0,5)
|
2
(1,6)
|
4
(2,4)
|
1
(0,7)
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
20
|
1
|
1
|
0
|
17
|
1
|
Cấp huyện
|
16
|
1
|
1
|
0
|
14
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
4
|
0
|
1
|
0
|
3
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
140
|
0
|
0
|
0
|
140
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
140
|
0
|
0
|
0
|
140
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
40
(28,6)
|
0
|
0
|
0
|
40
(28,6)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
69
(49,3)
|
0
|
0
|
0
|
69
(49,3)
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
31
(22,1)
|
0
|
0
|
0
|
31
(22,1)
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
317/296
|
98/90
|
68/155
|
85/77
|
63/74
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
16
|
8
|
1
|
4
|
3
|